Chinese to Vietnamese

How to say 买房子给你 in Vietnamese?

Mua cho bạn một ngôi nhà

More translations for 买房子给你

house  🇬🇧🇨🇳  房子
l just moved into a new house  🇬🇧🇨🇳  我剛搬進新房子
เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的
Привет, таблицах  🇷🇺🇨🇳  你好,桌子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
when you put the lid on  🇬🇧🇨🇳  當你把蓋子
You have only gold  🇬🇧🇨🇳  你只有金子
Do you have silver  🇬🇧🇨🇳  你有銀子嗎
I am carrying in the house even do today I am even carrying because of you  🇬🇧🇨🇳  我背著房子,甚至做今天,我甚至背著因為你
You can have a baby  🇬🇧🇨🇳  你能生孩子嗎
Are you going to have a baby  🇬🇧🇨🇳  你要生孩子嗎
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
你好,我给你看  🇨🇳🇨🇳  你好,我給你看
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
他给我们买了很多巧克力  🇬🇧🇨🇳  ·[
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間

More translations for Mua cho bạn một ngôi nhà

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥