Chinese to Vietnamese

How to say 我到家了 in Vietnamese?

Tôi về nhà

More translations for 我到家了

到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
I arrived  🇬🇧🇨🇳  我到了
난 다 했어  🇰🇷🇨🇳  我做到了
見がえる  🇯🇵🇨🇳  我看到了
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
Up to you  🇬🇧🇨🇳  輪到你了
I almost there, how to get my key  🇬🇧🇨🇳  我快到了,如何拿鑰匙
Me to my am  🇬🇧🇨🇳  我到我的
陳さんには許可を得ました  🇯🇵🇨🇳  我拿到了陳先生的許可
Мальчики, пишитеРада каждому❤  🇷🇺🇨🇳  男孩,寫我為大家感到高興❤
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Im winner  🇬🇧🇨🇳  我是贏家
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
すごい香水の匂いがします  🇯🇵🇨🇳  我聞到了一種美妙的香水
I am yet  🇬🇧🇨🇳  我還沒到
I am going home, I will be back in a couple months, thank you all for the good food  🇬🇧🇨🇳  我要回家了,幾個月後我會回來的,謝謝大家的好吃
我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
Am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了
I am hungry  🇬🇧🇨🇳  我餓了

More translations for Tôi về nhà

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功