Chinese to Vietnamese

How to say 你是今天回家吗 in Vietnamese?

Hôm nay Anh về nhà à

More translations for 你是今天回家吗

что сегодня задали домой  🇷🇺🇨🇳  你今天問我回家什麼
今天回来的  🇨🇳🇨🇳  今天回來的
gohome  🇬🇧🇨🇳  回家
ไปวันนี้ไหม  🇹🇭🇨🇳  今天
今天是燃灯节  🇨🇳🇨🇳  今天是燃燈節
いつもあのくらい持って帰る  🇯🇵🇨🇳  我總是帶他們回家
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Safely back home  🇬🇧🇨🇳  安全回家
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
Мне ещё двое суток до дома добираться  🇷🇺🇨🇳  我還有兩天時間回家嗎
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
今日発送ですか  🇯🇵🇨🇳  你今天發貨了嗎
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
这就是我今天画的画  🇨🇳🇨🇳  這就是我今天畫的畫
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
we you come to my house on Sunday  🇬🇧🇨🇳  我們星期天你來我家
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾

More translations for Hôm nay Anh về nhà à

Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Anh bốn  🇻🇳🇨🇳  他四
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_