Chinese to Vietnamese

How to say 我在家 in Vietnamese?

Tôi về nhà

More translations for 我在家

我家在一楼  🇨🇳🇨🇳  我家在一樓
I want to go home  🇬🇧🇨🇳  我想回家
Im winner  🇬🇧🇨🇳  我是贏家
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾
good I am at home but I we soon go to bed now  🇬🇧🇨🇳  好,我在家,但我我們很快就上床睡覺了
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
Can go back home now  🇬🇧🇨🇳  現在可以回家了嗎
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
Then you can work at my house with peace of mind  🇬🇧🇨🇳  然後你就可以安心地在我家工作
we you come to my house on Sunday  🇬🇧🇨🇳  我們星期天你來我家
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
ฉันอยู่ที่เวียงจันทน์  🇹🇭🇨🇳  我在萬象
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
早く帰らなければ  🇯🇵🇨🇳  我們得早點回家
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
Can we find one of these cups on the way home  🇬🇧🇨🇳  我們在回家的路上能找到一個杯子嗎
bộ thủ  🇻🇳🇨🇳  玩家
families  🇬🇧🇨🇳  家庭

More translations for Tôi về nhà

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功