Chinese to Vietnamese

How to say 你在什么地方 in Vietnamese?

Bạn ở đâu

More translations for 你在什么地方

你在干什么  🇨🇳🇨🇳  你在幹什麼
your place near on me  🇬🇧🇨🇳  你靠近我的地方
What are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在做什麼
何してるの  🇯🇵🇨🇳  你在幹什麼
뭐해  🇰🇷🇨🇳  你在做什麼
What are you laughing at  🇬🇧🇨🇳  你在笑什麼
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Where on first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的其他地方
Can you add vegetables and mushrooms in this place  🇬🇧🇨🇳  你能在這個地方加蔬菜和蘑菇嗎
In what connection does a street girl  🇬🇧🇨🇳  街頭女孩在什麼方面
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
You should go somewhere else and look  🇬🇧🇨🇳  你應該去別的地方看看
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
This place is good  🇬🇧🇨🇳  這個地方很好
What are you doing now  🇬🇧🇨🇳  你 現在做 什麼
What are you talking about  🇬🇧🇨🇳  你在談論什麼
ตอนนี้คุณกำลังทำอะไร  🇹🇭🇨🇳  你 現在做 什麼
Do you think you would be a nice place to live  🇬🇧🇨🇳  你認為你會是一個好地方住嗎
你干什么呢  🇨🇳🇨🇳  你幹什麼呢

More translations for Bạn ở đâu

Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33