Chinese to Vietnamese

How to say 我要去买衣服的意思 in Vietnamese?

Tôi sẽ mua quần áo

More translations for 我要去买衣服的意思

dress  🇬🇧🇨🇳  衣服
Сарафан  🇷🇺🇨🇳  衣服
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
To hurry, means  🇬🇧🇨🇳  快點,意思是
What do you mean  🇬🇧🇨🇳  你是什麼意思
Im going to the airport  🇬🇧🇨🇳  我要去機場
12 hadnt dress on  🇬🇧🇨🇳  12號沒有穿衣服
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買
tap acard to see its meaning  🇬🇧🇨🇳  點擊卡片,看看它的意思
I am going to Los Angeles to see my son  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我的兒子
I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Im going to Washington  🇬🇧🇨🇳  我要去華盛頓
Im going to Boston  🇬🇧🇨🇳  我要去波士頓
Do you so Im going to enter  🇬🇧🇨🇳  你要我進去嗎
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
I am going to Los Angeles to see me  🇬🇧🇨🇳  我要去洛杉磯看我

More translations for Tôi sẽ mua quần áo

Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物