Chinese to Vietnamese
| Im going to my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 我要心上 | ⏯ | 
| In a Saudi 🇬🇧 | 🇨🇳 在沙特 | ⏯ | 
| 都是不免费的吗 🇨🇳 | 🇨🇳 都是不免費的嗎 | ⏯ | 
| Charge line 🇬🇧 | 🇨🇳 收費線 | ⏯ | 
| 不用上班吗 🇨🇳 | 🇨🇳 不用上班嗎 | ⏯ | 
| Wont be on the charge 🇬🇧 | 🇨🇳 不會收費的 | ⏯ | 
| BL code received 🇬🇧 | 🇨🇳 收到 BL 代碼 | ⏯ | 
| Listen and Number 🇬🇧 | 🇨🇳 收聽和編號 | ⏯ | 
| Collect this artifact and display it on an Artifact Pedestal 🇬🇧 | 🇨🇳 收集此工件並將其顯示在工件底座上 | ⏯ | 
| Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry 🇬🇧 | 🇨🇳 不要走在草地上摘花,對不起 | ⏯ | 
| l am going to my mather place tomorrow morning 🇬🇧 | 🇨🇳 我明天早上要去我的媽媽家 | ⏯ | 
| i purchase 3. received 1 🇬🇧 | 🇨🇳 我購買3。收到1 | ⏯ | 
| 把你的烟没收了 🇨🇳 | 🇨🇳 把你的煙沒收了 | ⏯ | 
| こんばんはこんばんは 🇯🇵 | 🇨🇳 晚上好,晚上好 | ⏯ | 
| For the morning 🇬🇧 | 🇨🇳 早上 | ⏯ | 
| 煤气费用:102元 🇬🇧 | 🇨🇳 *:102 | ⏯ | 
| Primary 🇬🇧 | 🇨🇳 主要 | ⏯ | 
| Need a 🇬🇧 | 🇨🇳 需要 | ⏯ | 
| The last time 🇬🇧 | 🇨🇳 上次是 | ⏯ | 
| 나수업중 🇰🇷 | 🇨🇳 課堂上 | ⏯ | 
| Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ | 
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ | 
| Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ | 
| Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |