我在工厂上班 🇨🇳 | 🇬🇧 I work in a factory | ⏯ |
是生产硅胶的工厂吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một nhà máy mà làm cho silicone | ⏯ |
给多少工资 他们人工 🇨🇳 | 🇬🇧 How much salary theyre being paid, theyre labored | ⏯ |
你是做什麽工作的 🇨🇳 | 🇭🇰 你是做甚麼工作的 | ⏯ |
如果没工作的 ,你们有多少人 🇨🇳 | 🇬🇧 If you dont have a job, how many of you | ⏯ |
我爱工作,工作使我快乐 🇨🇳 | 🇯🇵 私は仕事を愛し、仕事は私を幸せにする | ⏯ |
你想来中国找工厂,对吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn muốn đến Trung Quốc để tìm một nhà máy, phải không | ⏯ |
我在工作 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันกำลังทำงาน | ⏯ |
施工 🇨🇳 | 🇬🇧 Construction | ⏯ |
工具 🇨🇳 | 🇬🇧 Tools | ⏯ |
你是做什麼工作的 🇨🇳 | 🇭🇰 你係做咩工作架 | ⏯ |
你是做什么工作的 🇨🇳 | 🇹🇭 ท่านทำอะไรเพื่อชีวิต | ⏯ |
我肯定是在工作呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I must be working | ⏯ |
工作中最难的是什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the hardest part of your job | ⏯ |
我们的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Our people | ⏯ |
林工好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good forest work | ⏯ |
机修工 🇨🇳 | 🇬🇧 Mechanics | ⏯ |
在工作 🇨🇳 | 🇻🇳 Tại nơi làm việc | ⏯ |
工作真的好煩 🇨🇳 | 🇬🇧 Work is really boring | ⏯ |