Chinese to Vietnamese

How to say 在那里啊 in Vietnamese?

Nó ở đó

More translations for 在那里啊

那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
Ah  🇬🇧🇨🇳  啊
经里五算啊!  🇭🇰🇨🇳  經裡五算啊
คุณอยู่ตรงนั้นรึเปล่า  🇹🇭🇨🇳  你在那裡嗎
令啊!  🇭🇰🇨🇳  讓啊
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
Now I want those  🇬🇧🇨🇳  現在我想要那些
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
谁结婚啊  🇨🇳🇨🇳  誰結婚啊
借多钱啊  🇨🇳🇨🇳  借多錢啊
炸咩嘢啊  🇭🇰🇨🇳  炸什麼啊
没事干啊  🇨🇳🇨🇳  沒事幹啊
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
What did you do there  🇬🇧🇨🇳  你在那裡做了什麼
its far to walk there  🇬🇧🇨🇳  它遠遠地走在那裡
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了

More translations for Nó ở đó

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太