Cantonese to Vietnamese

How to say 佢强嘅造假 in Vietnamese?

Ông đã mạnh mẽ tại gian lận

More translations for 佢强嘅造假

强  🇭🇰🇨🇳  強
MADE IN. P. R. C  🇬🇧🇨🇳  製造
まくすんょ  🇯🇵🇨🇳  假的
Holidays  🇬🇧🇨🇳  假期
至强  🇭🇰🇨🇳  至強
勒强  🇭🇰🇨🇳  勒強
部强娶  🇭🇰🇨🇳  的強娶
强壮的  🇨🇳🇨🇳  強壯的
强欲之壶  🇨🇳🇨🇳  強欲之壺
何を作りますか  🇯🇵🇨🇳  你創造什麼
自己不坚强,就没人替你坚强  🇨🇳🇨🇳  自己不堅強,就沒人替你堅強
เธอโปรแกรมหล่อ  🇹🇭🇨🇳  她的鑄造程式
Another take the day off  🇬🇧🇨🇳  另一個休假日
Youre starting the holidays  🇬🇧🇨🇳  你開始放假了
In 9 February a holiday  🇬🇧🇨🇳  2月9日放假
....no events or holidays ...  🇬🇧🇨🇳  ....沒有活動或假期..
When do the summer holidays start  🇬🇧🇨🇳  暑假什麼時候開始
How was your two-day holiday  🇬🇧🇨🇳  你的兩天假期怎麼樣
特别后悔吃那个强盗米粉  🇨🇳🇨🇳  特別後悔吃那個強盜米粉
วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์  🇹🇭🇨🇳  兒子的假期不太是星期天

More translations for Ông đã mạnh mẽ tại gian lận

Anh đã khỏe hơn chưa  🇻🇳🇨🇳  你更健康了
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Rùi cảnh sát đã lấy xe bạn hả  🇻🇳🇨🇳  員警拿走了你的車
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我