Which way is the subway from here 🇬🇧 | 🇨🇳 地鐵從哪一條路上走 | ⏯ |
道が少し 🇯🇵 | 🇨🇳 道路一點點 | ⏯ |
浙江省台州市临海市涌泉镇横路村 🇨🇳 | 🇨🇳 浙江省台州市臨海市湧泉鎮橫路村 | ⏯ |
Время как привет, как улицам 🇷🇺 | 🇨🇳 時間如街一樣你好 | ⏯ |
Its the side of the street 🇬🇧 | 🇨🇳 在街邊 | ⏯ |
Cross street 🇬🇧 | 🇨🇳 十字街 | ⏯ |
Class the street 🇬🇧 | 🇨🇳 類街道 | ⏯ |
ls there a often read books at night 🇬🇧 | 🇨🇳 有一個經常在晚上看書 | ⏯ |
扑街仔 🇭🇰 | 🇨🇳 撲街孩子 | ⏯ |
One day 🇬🇧 | 🇨🇳 有一天 | ⏯ |
มีได้คร่ 🇹🇭 | 🇨🇳 有一個 | ⏯ |
8, Lane 170, Siwei Road, Daan District, Taipei City 🇬🇧 | 🇨🇳 8、臺北市大安區思威路170號巷 | ⏯ |
Theres a little bit of spiritual inattention 🇬🇧 | 🇨🇳 有一點點精神上的不注意 | ⏯ |
Metropolis 🇬🇧 | 🇨🇳 都市 | ⏯ |
Can we find one of these cups on the way home 🇬🇧 | 🇨🇳 我們在回家的路上能找到一個杯子嗎 | ⏯ |
roadmaster 🇬🇧 | 🇨🇳 路霸 | ⏯ |
真相只有一个 🇨🇳 | 🇨🇳 真相只有一個 | ⏯ |
NO. 30, HENGNAN ROAD, DAYUAN DISTRICT, TAOYUAN CITY, TAIWAN 337 🇬🇧 | 🇨🇳 30號,恒南路,大元區,桃園市,臺灣337 | ⏯ |
Give me a lost boys 🇬🇧 | 🇨🇳 給我一個迷路的男孩 | ⏯ |
NO. 3, ZHENGZHOU ROAD, DATONG DISTRICT, TAIPEI CITY, TAIWAN 103 🇬🇧 | 🇨🇳 3號,鄭州路,大同區,臺北市,臺灣103號 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
Mañana nos vemos con muchos besos 🇪🇸 | 🇨🇳 明天我們遇到很多吻 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |