我1天后就离开 🇬🇧 | 🇨🇳 *1 | ⏯ |
Just drink 1 🇬🇧 | 🇨🇳 喝1 | ⏯ |
Tôi có thể tự nuôi con 🇻🇳 | 🇨🇳 我可以自己撫養我的孩子 | ⏯ |
1名すね 🇯🇵 | 🇨🇳 一個 | ⏯ |
Devo comprare 1 m laser 🇮🇹 | 🇨🇳 我必須買1米鐳射 | ⏯ |
i purchase 3. received 1 🇬🇧 | 🇨🇳 我購買3。收到1 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和我一起吃我的食物 | ⏯ |
He would get eaten in episode 1 🇬🇧 | 🇨🇳 他會在第1集被吃掉 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
She said 48 or 58 for 1 pair 🇬🇧 | 🇨🇳 她說48或58對1對 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
I have 1 child but my boyfriend left me 🇬🇧 | 🇨🇳 我有一個孩子,但我男朋友離開了我 | ⏯ |
Claim the results on january 2,2020You get i on counter 1 🇬🇧 | 🇨🇳 在 2020 年 1 月 2 日聲明結果你讓我在櫃檯1 | ⏯ |
만한Ⅱ1한 무窶단 컵 라단 대흄템1우Iæ한대찬컵라뎬 🇰🇷 | 🇨🇳 II.1 牡丹杯拉丹大富騰 1 U I+韓大昌杯拉 | ⏯ |
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock 🇬🇧 | 🇨🇳 你明天1點去上班,10點下班 | ⏯ |
where did you go? I have delivery at home at 1pm 🇬🇧 | 🇨🇳 你去哪裡了?我下午1點在家送貨 | ⏯ |
January or after my board exam for licensure 🇬🇧 | 🇨🇳 1月或之後,我的董事會考試許可 | ⏯ |