Chinese to Vietnamese

How to say 有一间大床房 in Vietnamese?

Phòng có 1 giường cỡ Queen

More translations for 有一间大床房

Простой рис без всего  🇷🇺🇨🇳  簡單的大米沒有一切
En su cuarto hay una cinta de embalaje  🇪🇸🇨🇳  他房間裡有一個包裝膠帶
One day  🇬🇧🇨🇳  有一天
มีได้คร่  🇹🇭🇨🇳  有一個
nothing at my bed  🇬🇧🇨🇳  在我的床上什麼都沒有
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
Простой рис без сего  🇷🇺🇨🇳  簡單的大米沒有它
They pay rent to the owner  🇬🇧🇨🇳  他們向房主付房租
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
真相只有一个  🇨🇳🇨🇳  真相只有一個
잘지내.  🇰🇷🇨🇳  這是一個偉大的地方
My room  🇬🇧🇨🇳  我的房間
Vining room  🇬🇧🇨🇳  維甯房間
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
The government has an official  🇬🇧🇨🇳  政府有一名官員

More translations for Phòng có 1 giường cỡ Queen

我1天后就离开  🇬🇧🇨🇳  *1
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
1名すね  🇯🇵🇨🇳  一個
Devo comprare 1 m laser  🇮🇹🇨🇳  我必須買1米鐳射
i purchase 3. received 1  🇬🇧🇨🇳  我購買3。收到1
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
He would get eaten in episode 1  🇬🇧🇨🇳  他會在第1集被吃掉
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
She said 48 or 58 for 1 pair  🇬🇧🇨🇳  她說48或58對1對
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
I have 1 child but my boyfriend left me  🇬🇧🇨🇳  我有一個孩子,但我男朋友離開了我
Claim the results on january 2,2020You get i on counter 1  🇬🇧🇨🇳  在 2020 年 1 月 2 日聲明結果你讓我在櫃檯1
만한Ⅱ1한 무窶단 컵 라단 대흄템1우Iæ한대찬컵라뎬  🇰🇷🇨🇳  II.1 牡丹杯拉丹大富騰 1 U I+韓大昌杯拉
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
January or after my board exam for licensure  🇬🇧🇨🇳  1月或之後,我的董事會考試許可