| Where to pay today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天在哪裡付款 | ⏯ |
| Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
| Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
| Holidays 🇬🇧 | 🇨🇳 假期 | ⏯ |
| 誰がお金を払うの 🇯🇵 | 🇨🇳 誰付錢 | ⏯ |
| Saturday 🇬🇧 | 🇨🇳 星期六 | ⏯ |
| Monday 🇬🇧 | 🇨🇳 星期一 | ⏯ |
| Thurs 🇬🇧 | 🇨🇳 星期四 | ⏯ |
| 這地球转的好快,期待6G的到来 🇨🇳 | 🇨🇳 這地球轉的好快,期待6G的到來 | ⏯ |
| They paid 🇬🇧 | 🇨🇳 他們付了錢 | ⏯ |
| DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
| When you to buy tickets, in order to pay, take a child or watch the sport event event 🇬🇧 | 🇨🇳 當您購買門票時,為了付款,帶孩子或觀看體育賽事 | ⏯ |
| Date of Birth 🇬🇧 | 🇨🇳 出生日期 | ⏯ |
| Date of Sampling 🇬🇧 | 🇨🇳 採樣日期 | ⏯ |
| สั่งวันที่ค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 訂購日期 | ⏯ |
| วันหยุดของสันคือไมค่อยมี วันอาทิตย์ก้อทำงาน เป็นบางอาทิตย์ 🇹🇭 | 🇨🇳 兒子的假期不太是星期天 | ⏯ |
| Because I dont want to go back to my client during the break 🇬🇧 | 🇨🇳 因為我不想在休息期間回到我的客戶 | ⏯ |
| saw 🇬🇧 | 🇨🇳 看到 | ⏯ |
| Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |