| 完了  这哈三个人在给我做思想工作  🇨🇳 | 🇨🇳  完了 这哈三个人在给我做思想工作 | ⏯ | 
| 你是说你单身一个人  🇨🇳 | 🇰🇷  당신은 당신이 독신을 의미합니다 | ⏯ | 
| 单个重量  🇨🇳 | 🇬🇧  Single weight | ⏯ | 
| 我个人分析  🇨🇳 | 🇬🇧  Personal analysis | ⏯ | 
| 三個人要等多久  🇨🇳 | 🇯🇵  3人はどのくらい待つ必要があるの | ⏯ | 
| 我是单身  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันเป็นโสด | ⏯ | 
| 我现在有十八套       一个盘鞭 三挂小鞭  三十五个小双响子 十个大双响 六个双灯 四个闪光雷那个  🇨🇳 | 🇨🇳  我现在有十八套 一个盘鞭 三挂小鞭 三十五个小双响子 十个大双响 六个双灯 四个闪光雷那个 | ⏯ | 
| 你好您2018房还有一个房卡请您我  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello you 2018 room also has a room card please me | ⏯ | 
| 关于出租车费用,我们三个人每人轮流付一天的费用  🇨🇳 | 🇬🇧  As for the taxi fare, the three of us each take turns to pay for one day | ⏯ | 
| 一个人  🇨🇳 | 🇬🇧  A man | ⏯ | 
| 他跟我说要请个人帮忙打理店,我就是想问问你  🇨🇳 | 🇬🇧  He told me he wanted someone to help me run the store, and I just wanted to ask you | ⏯ | 
| 我还没有订酒店  🇨🇳 | 🇻🇳  Chưa có đặt khách sạn này | ⏯ | 
| 我自己订就可以  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể tự đặt nó | ⏯ | 
| 其他人都会要我帮忙带过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Everyone elses going to ask me to help bring it | ⏯ | 
| 三角塊  🇨🇳 | 🇨🇳  三角块 | ⏯ | 
| 我在金三角  🇨🇳 | 🇹🇭  ฉันอยู่ในสามเหลี่ยมทองคำ | ⏯ | 
| @毛毛蟲:七姐戴上個眼鏡就是三個學生樣,姐妹三[呲牙][呲牙]  🇨🇳 | 🇨🇳  @毛毛虫:七姐戴上个眼镜就是三个学生样,姐妹三[呲牙][呲牙] | ⏯ | 
| 多少个人  🇨🇳 | 🇬🇧  How many people | ⏯ | 
| 那个人是谁  🇨🇳 | 🇻🇳  Gã đó là ai | ⏯ | 
| 我给你发的书就照那抄一遍  🇨🇳 | 🇻🇳  Cuốn sách tôi gửi cho bạn sao chép nó | ⏯ | 
| 书所知属在哪了  🇭🇰 | 🇻🇳  Cuốn sách này biết gì | ⏯ | 
| 写字的本子  🇨🇳 | 🇻🇳  Các cuốn sách của văn bản | ⏯ | 
| 把名单报给我  🇨🇳 | 🇻🇳  Báo cáo danh sách cho tôi | ⏯ | 
| 写字的本子有吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một cuốn sách để viết trên | ⏯ | 
| 书没带吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Không có cuốn sách đi với bạn | ⏯ | 
| 给三个  🇨🇳 | 🇻🇳  Cho ba | ⏯ | 
| 你把房间给我看一下  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh cho tôi xem phòng | ⏯ | 
| 给我开一个房间  🇨🇳 | 🇻🇳  Mở cho tôi một phòng | ⏯ | 
| 但没有这本书是吧  🇨🇳 | 🇻🇳  Nhưng không có cuốn sách nào, phải không | ⏯ | 
| 那个书在哪里买的  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh đã mua cuốn sách đó ở đâu | ⏯ | 
| 我要买三三的保险丝  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ mua một cầu chì cho ba hoặc ba | ⏯ | 
| 给我一块肥皂  🇨🇳 | 🇻🇳  Cho tôi một miếng xà phòng | ⏯ | 
| 7034房帮我开下门  🇨🇳 | 🇻🇳  Phòng 7034 mở cửa cho tôi | ⏯ | 
| 可以帮忙打个打到房间电话吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi có thể gọi phòng cho tôi không | ⏯ | 
| 一会书书送咱们回家  🇨🇳 | 🇻🇳  Một cuốn sách sẽ đưa chúng ta về nhà | ⏯ | 
| 你书都没带  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn không có bất kỳ cuốn sách với bạn | ⏯ | 
| 去买本子和笔  🇨🇳 | 🇻🇳  Để mua một cuốn sách và một cây bút | ⏯ | 
| 你好,我办一下房间预订了夏新,然后找安静一点的  🇨🇳 | 🇻🇳  Xin chào, tôi sẽ làm một phòng để cuốn sách Xiaxin, và sau đó tìm thấy một yên tĩnh hơn | ⏯ |