Chinese to Vietnamese
| Dont worry 🇬🇧 | 🇨🇳 不用擔心 | ⏯ | 
| Its not that big a deal, its no worry 🇬🇧 | 🇨🇳 沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ | 
| Do you have in mind 🇬🇧 | 🇨🇳 你心裡有心嗎 | ⏯ | 
| Of course yes! I know. Don’t worry 🇬🇧 | 🇨🇳 當然可以!我知道。不用擔心 | ⏯ | 
| Im going to my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 我要心上 | ⏯ | 
| Im a very happy 🇬🇧 | 🇨🇳 我很開心 | ⏯ | 
| บํเขาใจ 🇹🇭 | 🇨🇳 他的心臟 | ⏯ | 
| 心动女孩 🇨🇳 | 🇨🇳 心動女孩 | ⏯ | 
| いや 🇯🇵 | 🇨🇳 不,不,不 | ⏯ | 
| I am going too my heart an 🇬🇧 | 🇨🇳 我太心動了 | ⏯ | 
| In my heart you 🇬🇧 | 🇨🇳 在我心中你 | ⏯ | 
| Go to, in my heart 🇬🇧 | 🇨🇳 去,在我心中 | ⏯ | 
| Just have the heart 🇬🇧 | 🇨🇳 只要有心臟 | ⏯ | 
| 开玩笑 🇬🇧 | 🇨🇳 ·000年 | ⏯ | 
| 还好,不受泡,两三开就没汁了 🇨🇳 | 🇨🇳 還好,不受泡,兩三開就沒汁了 | ⏯ | 
| It’s ok. I’m enjoying myself. I hope your not too tired 🇬🇧 | 🇨🇳 還行。 我玩得很開心。 我希望你不要太累 | ⏯ | 
| @小肥 问心无愧,当然可以安心睡觉! 🇨🇳 | 🇨🇳 @小肥 問心無愧,當然可以安心睡覺! | ⏯ | 
| Dont worry, be happy 🇬🇧 | 🇨🇳 別擔心,要快樂 | ⏯ | 
| 苏州中心はここですか 🇯🇵 | 🇨🇳 這裡有中心嗎 | ⏯ | 
| No, it wont 🇬🇧 | 🇨🇳 不,不會的 | ⏯ | 
| con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |