Chinese to Vietnamese

How to say 这边有一个夜市在哪里 in Vietnamese?

Chợ đêm ở đâu

More translations for 这边有一个夜市在哪里

超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
Dans quelle ville  🇫🇷🇨🇳  在哪個城市
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
where is it  🇬🇧🇨🇳  在哪裡
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
Which side we are now  🇬🇧🇨🇳  我們現在是哪一邊
Where on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道的哪一個地方
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
แล้วคุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
Where are you doing  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
Where are you  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ทีไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณล่ะอยู่ที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
คุณอยู่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你在哪裡
Where are you now ?  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡?
Where are you now  🇬🇧🇨🇳  你現在在哪裡
Contigo si seria buena la noche...  🇪🇸🇨🇳  和你在一起,如果夜晚會好..

More translations for Chợ đêm ở đâu

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比