Vietnamese to Chinese

How to say Mà yên quý nha in Chinese?

那个日元

More translations for Mà yên quý nha

nha thuoc  🇻🇳🇨🇳  芽籠
tu nha  🇻🇳🇨🇳  圖納
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for 那个日元

ファンカ存在3千円  🇯🇵🇨🇳  范卡存在3000日元
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
1200 dollars  🇬🇧🇨🇳  1200美元
日转回元忆那时,六等星心聚 圆缺还复缘春夏,朝夕叶永藏  🇨🇳🇨🇳  日轉回元憶那時,六等星心聚 圓缺還複緣春夏,朝夕葉永藏
Это будет стоить 2852 юаня  🇷🇺🇨🇳  花費2852元
Turf 100 dollars  🇬🇧🇨🇳  草坪100美元
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡
今日も明日も  🇯🇵🇨🇳  今天和明天
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
16th  🇬🇧🇨🇳  16日
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
あれは少ない方  🇯🇵🇨🇳  那少了
今日も明日も仕事  🇯🇵🇨🇳  今天和明天工作
煤气费用:102元  🇬🇧🇨🇳  *:102
新日だ  🇯🇵🇨🇳  新的一天
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Youre there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票