Vietnamese to TraditionalChinese

How to say nha thuoc in TraditionalChinese?

芽籠

More translations for nha thuoc

no hai hon thuoc la  🇻🇳🇨🇳  无海鸿图克拉
nha  🇻🇳🇨🇳  芽庄
Nha Trang  🇻🇳🇨🇳  芽庄
ban nha  🇻🇳🇨🇳  西班牙
nha nfhi  🇻🇳🇨🇳  纳·恩菲
tu nha  🇻🇳🇨🇳  圖納
Ok chị nha  🇻🇳🇨🇳  好的 NHA 夫人
In Nha Trang  🇻🇳🇨🇳  在芽庄
nha o dau  🇻🇳🇨🇳  Nha o dau
Chào cả nha  🇻🇳🇨🇳  你好 Nha
Vậy thôi nha  🇻🇳🇨🇳  那是牙医
Chào bạn nha  🇻🇳🇨🇳  你好 Nha
tương tác nhau nha   🇻🇳🇨🇳  与牙医互动
Ok gọi chị nha  🇻🇳🇨🇳  好 叫我娜哈
Coi chừng em nha  🇻🇳🇨🇳  小心我
Xin lỗi bạn nha  🇻🇳🇨🇳  对不起,NHA
män binh an nha  🇻🇳🇨🇳  曼·宾是NHA
linh_du lịch nha trang  🇻🇳🇨🇳  不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不,不
Mà yên quý nha  🇻🇳🇨🇳  那个日元

More translations for 芽籠