Vietnamese to Chinese

How to say Coi chừng em nha in Chinese?

小心我

More translations for Coi chừng em nha

nha thuoc  🇻🇳🇨🇳  芽籠
tu nha  🇻🇳🇨🇳  圖納
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Em nhớ anh quá  🇻🇳🇨🇳  我也想你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見

More translations for 小心我

Im going to my heart  🇬🇧🇨🇳  我要心上
Im a very happy  🇬🇧🇨🇳  我很開心
@小肥 问心无愧,当然可以安心睡觉!  🇨🇳🇨🇳  @小肥 問心無愧,當然可以安心睡覺!
I am going too my heart an  🇬🇧🇨🇳  我太心動了
In my heart you  🇬🇧🇨🇳  在我心中你
Go to, in my heart  🇬🇧🇨🇳  去,在我心中
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Do you have in mind  🇬🇧🇨🇳  你心裡有心嗎
Primary school  🇬🇧🇨🇳  小學
小黄  🇭🇰🇨🇳  小黃
小扫  🇭🇰🇨🇳  小掃
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
Are you worried about my size  🇬🇧🇨🇳  你擔心我的身材嗎
Im more worried about running out of time  🇬🇧🇨🇳  我更擔心時間用完
What do I need shopping centre  🇬🇧🇨🇳  我需要什麼購物中心
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
small pants  🇬🇧🇨🇳  小褲子
29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
คุณทำ อะไร กิน กัน ก็ ทำ เลย ไม่ ต้อง ห่วง ฉัน  🇹🇭🇨🇳  你無所事事,別為我擔心
Dont worry  🇬🇧🇨🇳  不用擔心