Vietnamese to Chinese

How to say Xin lỗi bạn nha in Chinese?

对不起,NHA

More translations for Xin lỗi bạn nha

Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
nha thuoc  🇻🇳🇨🇳  芽籠
tu nha  🇻🇳🇨🇳  圖納
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_

More translations for 对不起,NHA

对不起  🇨🇳🇨🇳  對不起
nha thuoc  🇻🇳🇨🇳  芽籠
tu nha  🇻🇳🇨🇳  圖納
미안해  🇰🇷🇨🇳  對不起
Sorry, ha  🇬🇧🇨🇳  對不起,哈
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,先生
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
I wont rise  🇬🇧🇨🇳  我不會站起來的
すみません  🇯🇵🇨🇳  對不起,我很抱歉
Sorry, sorry, are you 2 going, I lay with him or going to form friends  🇬🇧🇨🇳  對不起,對不起,你是2去,我和他躺在一起,或者要交朋友
ごめんなせができる  🇯🇵🇨🇳  對不起,我可以給你
Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry  🇬🇧🇨🇳  不要走在草地上摘花,對不起
跟我不一样对吗  🇬🇧🇨🇳  []
Not to shop, play up to show show  🇬🇧🇨🇳  不去購物,玩起來表演
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
l can’t wait to been with you  🇬🇧🇨🇳  我等不及要和你在一起
小室圭对不起真子内亲王,现切腹向天皇陛下谢罪!  🇨🇳🇨🇳  小室圭對不起真子內親王,現切腹向天皇陛下謝罪!
But it doesnt look like it seem so maybe friends will do  🇬🇧🇨🇳  但它看起來看起來不像,所以也許朋友會做
pick it up  🇬🇧🇨🇳  撿起來
Be cause  🇬🇧🇨🇳  要引起