TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 诱惑呀 in Vietnamese?

Đó là sự cám dỗ

More translations for 诱惑呀

虽然很诱惑  🇨🇳🇬🇧  Although its tempting
谁车呀!多钱卖呀  🇨🇳🇨🇳  谁车呀! 多钱卖呀
不行啊  🇨🇳🇭🇰  唔得呀
幹什麼呀  🇨🇳🇭🇰  做咩呀
你有whatsapp吗  🇨🇳🇭🇰  你有 whatsapp 呀
好靓女啊  🇨🇳🇭🇰  好靚女呀
你有wechat嗎  🇨🇳🇭🇰  你有 wechat 呀
還認識我嗎  🇨🇳🇭🇰  仲識我呀
好呀  🇨🇳🇹🇭  ดีจัง
這樣啊挺好的  🇨🇳🇭🇰  咁呀幾好吖
你whatsapp註冊了嗎  🇨🇳🇭🇰  你 whatsapp 註冊呀
在嗎  🇨🇳🇭🇰  喺唔喺度呀
这把希望很大呀!  🇨🇳🇭🇰  只希望好大呀
你吃完晚飯了嗎  🇨🇳🇭🇰  你食完晚飯呀
那你先出來呀  🇨🇳🇨🇳  那你先出来呀
可以呀  🇨🇳🇬🇧  You can
给你添麻烦了  🇨🇳🇯🇵  ご迷惑をおかけします
你有钱呀  🇨🇳🇫🇷  Tu as de largent
對呀你好  🇨🇳🇬🇧  Hello, yes

More translations for Đó là sự cám dỗ

是真的  🇨🇳🇻🇳  Đó là sự thật
真的  🇨🇳🇻🇳  Đó là sự thật
大不同  🇨🇳🇻🇳  Đó là một sự khác biệt lớn
我想你啦!真的  🇨🇳🇻🇳  Anh nhớ em! Đó là sự thật
我是说,感觉很遗憾  🇨🇳🇻🇳  Ý tôi là, đó là một sự xấu hổ
这是一种文化侵略  🇨🇳🇻🇳  Đó là một sự xâm lăng văn hóa
是自己救自己的  🇨🇳🇻🇳  Đó là sự cứu rỗi của riêng bạn
换老公了  🇨🇳🇻🇳  Đó là một sự thay đổi của chồng
Đó là một bí mật  🇨🇳🇻🇳  L? m t b? m? m? t
真的啊!我现在过去  🇨🇳🇻🇳  Đó là sự thật! Tôi đã kết thúc rồi
是女人身体新陈代谢的更替  🇨🇳🇻🇳  Đó là một sự thay đổi của sự trao đổi chất cơ thể
发错了,发错了  🇨🇳🇻🇳  Đó là sai, đó là sai
勾引我  🇨🇳🇻🇳  Dụ dỗ tôi
看完真的是这样吗  🇨🇳🇻🇳  Đó thực sự là trường hợp khi bạn đọc nó
真的,我的心是这么想的  🇨🇳🇻🇳  Thực sự, đó là những gì trái tim tôi nghĩ
外表的话都要三年的  🇨🇳🇻🇳  Đó là ba năm cho sự xuất hiện của bạn
嗯 关注万了  🇨🇳🇻🇳  Vâng, đó là một vấn đề của sự chú ý
Hình ảnh một người thực sự là ảnh  🇨🇳🇻🇳  H nh? NH mt ng? i th? c slnnh
那就可以了,5000那是可以  🇨🇳🇻🇳  Đó là tốt, 5000 đó là OK