Chinese to Vietnamese

How to say 发错了,发错了 in Vietnamese?

Đó là sai, đó là sai

More translations for 发错了,发错了

我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
那不错  🇨🇳🇨🇳  那不錯
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
阴差阳错  🇨🇳🇨🇳  陰差陽錯
发炎  🇭🇰🇨🇳  發炎
发现  🇭🇰🇨🇳  發現
发展  🇨🇳🇨🇳  發展
我给你发个红包,别去了  🇨🇳🇨🇳  我給你發個紅包,別去了
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
โอเคจ้าทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  好了,成功了
谁都有做错事只要知错能改,善莫大焉,要信因果报应  🇨🇳🇨🇳  誰都有做錯事只要知錯能改,善莫大焉,要信因果報應
这圣诞帽不错,圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  這聖誕帽不錯,聖誕快樂
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Besides  🇬🇧🇨🇳  除了
暗咗  🇭🇰🇨🇳  暗了
is gone  🇬🇧🇨🇳  走了
もういい  🇯🇵🇨🇳  夠了
For  🇬🇧🇨🇳  為了
Whats the problem  🇬🇧🇨🇳  怎麼了

More translations for Đó là sai, đó là sai

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你