Chinese to Vietnamese
| 对不起 🇨🇳 | 🇨🇳 對不起 | ⏯ | 
| 老师,这道应用题我做对了吗 🇨🇳 | 🇨🇳 老師,這道應用題我做對了嗎 | ⏯ | 
| 老师,对吗 🇨🇳 | 🇨🇳 老師,對嗎 | ⏯ | 
| โอเคจ้าทำงานเถอะ 🇹🇭 | 🇨🇳 好了,成功了 | ⏯ | 
| I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ | 
| Besides 🇬🇧 | 🇨🇳 除了 | ⏯ | 
| 暗咗 🇭🇰 | 🇨🇳 暗了 | ⏯ | 
| is gone 🇬🇧 | 🇨🇳 走了 | ⏯ | 
| もういい 🇯🇵 | 🇨🇳 夠了 | ⏯ | 
| For 🇬🇧 | 🇨🇳 為了 | ⏯ | 
| 关张对学点开 🇭🇰 | 🇨🇳 關張對學怎麼開 | ⏯ | 
| Whats the problem 🇬🇧 | 🇨🇳 怎麼了 | ⏯ | 
| Am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ | 
| I am hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ | 
| もう会いに 🇯🇵 | 🇨🇳 再見了 | ⏯ | 
| Im getting hungry 🇬🇧 | 🇨🇳 我餓了 | ⏯ | 
| Who to keep in mind 🇬🇧 | 🇨🇳 記誰了 | ⏯ | 
| 食饭未 🇭🇰 | 🇨🇳 吃飯了 | ⏯ | 
| 睡了吗 🇨🇳 | 🇨🇳 睡了嗎 | ⏯ | 
| I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ | 
| Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |