| The blend 🇬🇧 | 🇨🇳 混合 | ⏯ |
| 俺也一样 🇨🇳 | 🇨🇳 俺也一樣 | ⏯ |
| 俺是临漳嘞 🇨🇳 | 🇨🇳 俺是臨漳嘞 | ⏯ |
| Mixradio sommeille en eux 🇫🇷 | 🇨🇳 混合無線電睡在他們 | ⏯ |
| Вы тоже 🇷🇺 | 🇨🇳 你也是 | ⏯ |
| types 🇬🇧 | 🇨🇳 類型 | ⏯ |
| Micronation 🇬🇧 | 🇨🇳 微型國家 | ⏯ |
| Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
| 凑合吧 🇨🇳 | 🇨🇳 湊合吧 | ⏯ |
| Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
| 打文言文还是适合用繁体字 🇨🇳 | 🇨🇳 打文言文還是適合用繁體字 | ⏯ |
| Yeah. Me too. But i rather choose attitude more than appearance 🇬🇧 | 🇨🇳 是的。我也是。但我寧願選擇態度,而不是外表 | ⏯ |
| Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
| Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
| 俺不是你可以截图给我看下吗?等我看下是真的,我给你充值.一下 🇨🇳 | 🇨🇳 俺不是你可以截圖給我看下嗎? 等我看下是真的,我給你充值.一下 | ⏯ |
| Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
| ここに集合 🇯🇵 | 🇨🇳 聚集在這裡 | ⏯ |
| 应用文言文还是适合使用繁体字 🇨🇳 | 🇨🇳 應用文言文還是適合使用繁體字 | ⏯ |
| I was thinking about you, too 🇬🇧 | 🇨🇳 我也在想你 | ⏯ |