Chinese to Vietnamese

How to say 今晚去哪里喝酒 in Vietnamese?

Tối nay uống ở đâu

More translations for 今晚去哪里喝酒

Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
Vous partez où aujourdhui  🇫🇷🇨🇳  你今天要去哪裡
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
どこに行くの  🇯🇵🇨🇳  你要去哪裡
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
夜は手伝いに行きます  🇯🇵🇨🇳  我晚上去幫忙
Lets see him tonight  🇬🇧🇨🇳  我們今晚見他吧
今夜は講演会に行きます。頑張ります  🇯🇵🇨🇳  我今晚要去演講。 我會盡力而為的
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
今日は朝まで飲もう  🇯🇵🇨🇳  今天我們喝到早上吧
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
Vous partez aujourdhui en Chine  🇫🇷🇨🇳  你今天要去中國

More translations for Tối nay uống ở đâu

What are nay in the shopping center  🇬🇧🇨🇳  購物中心裡有什麼
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比