Chinese to Vietnamese

How to say 下个月17号 in Vietnamese?

Tháng tới sẽ đến vào ngày 17

More translations for 下个月17号

可能下个月20号吧  🇨🇳🇨🇳  可能下個月20號吧
Nov  🇬🇧🇨🇳  11 月
June  🇬🇧🇨🇳  六月
宿月9  🇯🇵🇨🇳  月 9
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
Alright, until next time, my friend, 3 months  🇬🇧🇨🇳  好吧,直到下一次,我的朋友,3個月
down  🇬🇧🇨🇳  向下
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
MONTHLY FORECAST  🇬🇧🇨🇳  每月預測
岁月不饶人  🇭🇰🇨🇳  歲月不饒人
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
Basement  🇬🇧🇨🇳  地下室
In 9 February a holiday  🇬🇧🇨🇳  2月9日放假
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
Day 12 I will return to Laos, my home. Next month I will return  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回到老撾,我的家。下個月我會回來的
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
You walked down  🇬🇧🇨🇳  你走下來了
以后有以下  🇭🇰🇨🇳  以後有以下
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了

More translations for Tháng tới sẽ đến vào ngày 17

Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了