听说静冈的急救医疗机构越来越少了 🇨🇳 | 🇯🇵 静岡の救急医療機関が減っていると聞く | ⏯ |
接送飞机的人员是谁 🇨🇳 | 🇫🇷 Qui est la personne qui prend lavion | ⏯ |
安静的 🇨🇳 | 🇪🇸 Tranquilo | ⏯ |
我26号的飞机,越南时间下午三点到 🇨🇳 | 🇻🇳 Máy bay của tôi vào ngày 26 đến lúc 3 giờ chiều Việt Nam | ⏯ |
这边接送飞机人员是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos this pick-up plane personnel | ⏯ |
晚上好 🇨🇳 | 🇷🇺 Добрый вечер | ⏯ |
晚上好 🇨🇳 | 🇬🇧 Good evening | ⏯ |
我还没取飞机票 🇨🇳 | 🇬🇧 I havent picked up a plane ticket yet | ⏯ |
我还没取飞机票 🇨🇳 | 🇫🇷 Je nai pas encore pris de billet davion | ⏯ |
平常安静的夜 🇨🇳 | 🇯🇵 いつもの静かな夜 | ⏯ |
晚上幾點 🇨🇳 | 🇻🇳 Những gì thời gian vào buổi tối | ⏯ |
昨天晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 Last night | ⏯ |
我说24晚上 🇨🇳 | 🇪🇸 Dije 24 noches | ⏯ |
因为需要飞机驾驶员 🇨🇳 | 🇯🇵 飛行機のパイロットが必要だから | ⏯ |
晚上就是平安夜了 有钱的表示一下 没钱的捧个场 🇨🇳 | 🇨🇳 晚上就是平安夜了 有钱的表示一下 没钱的捧个场 | ⏯ |
我们明天晚上10点的机票。有一天的旅游行程吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Vé của chúng tôi lúc 10:00 tối mai. Bạn có một chuyến đi trong ngày | ⏯ |
你們接到通知今天晚上幾點走 🇨🇳 | 🇷🇺 Тебе сказали уйти сегодня вечером | ⏯ |
今天晚上7点 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là 7 giờ tối nay | ⏯ |
本来想24晚上 🇨🇳 | 🇪🇸 Iba a pensar 24 noches | ⏯ |