| Dont worry  🇬🇧 | 🇨🇳  不用擔心 | ⏯ | 
| สันไม่ได้ใช้  🇹🇭 | 🇨🇳  聖不使用 | ⏯ | 
| 不用客气  🇨🇳 | 🇨🇳  不用客氣 | ⏯ | 
| 不用上班吗  🇨🇳 | 🇨🇳  不用上班嗎 | ⏯ | 
| 不用怀疑我  🇨🇳 | 🇨🇳  不用懷疑我 | ⏯ | 
| Dont June  🇬🇧 | 🇨🇳  不要六月 | ⏯ | 
| Put dont APA  🇬🇧 | 🇨🇳  放不要APA | ⏯ | 
| 说不要人  🇭🇰 | 🇨🇳  說不要人 | ⏯ | 
| Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩 | 🇨🇳  不需要做飯 | ⏯ | 
| Jangan memasak makan malam  🇮🇩 | 🇨🇳  不要做晚餐 | ⏯ | 
| I think dont rush  🇬🇧 | 🇨🇳  我想不要著急 | ⏯ | 
| Its not that big a deal, its no worry  🇬🇧 | 🇨🇳  沒什麼大不了的,也不用擔心 | ⏯ | 
| 不要讲广东话了  🇨🇳 | 🇨🇳  不要講廣東話了 | ⏯ | 
| You dont have to go to work for Christmas  🇬🇧 | 🇨🇳  耶誕節你不用去上班 | ⏯ | 
| With the money  🇬🇧 | 🇨🇳  用錢 | ⏯ | 
| Dont download Etienne ebay  🇬🇧 | 🇨🇳  不要下載艾蒂安ebay | ⏯ | 
| Dont go to work at someone elses house  🇬🇧 | 🇨🇳  不要去別人家工作 | ⏯ | 
| Please Don’t to late than tomorrow  🇬🇧 | 🇨🇳  請不要比明天遲到 | ⏯ | 
| Dont walk on the grass board pick the flowers, I am sorry  🇬🇧 | 🇨🇳  不要走在草地上摘花,對不起 | ⏯ | 
| Of course yes! I know. Don’t worry  🇬🇧 | 🇨🇳  當然可以!我知道。不用擔心 | ⏯ | 
| con không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  我不明白 | ⏯ | 
| không phải bạn tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  不是我的朋友 | ⏯ | 
| Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳 | 🇨🇳  科威特越南不冷 | ⏯ | 
| Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳 | 🇨🇳  你說我不明白為什麼 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是你的一半 | ⏯ | 
| Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳 | 🇨🇳  這個模型不喜歡你 | ⏯ | 
| khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳 | 🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ | 
| Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |