Chinese to Vietnamese
| ใช่มันสวยงามมาก 🇹🇭 | 🇨🇳 是的,它很漂亮 | ⏯ | 
| Yes. You are very young and pretty 🇬🇧 | 🇨🇳 是的。你很年輕,很漂亮 | ⏯ | 
| A lot of beautiful women 🇬🇧 | 🇨🇳 很多漂亮的女人 | ⏯ | 
| It’s light during the day 🇬🇧 | 🇨🇳 白天很亮 | ⏯ | 
| 너정말예쁘다 🇰🇷 | 🇨🇳 你真漂亮 | ⏯ | 
| 美丽 🇨🇳 | 🇨🇳 美麗 | ⏯ | 
| Lisaismycousin.Sheisnot漂亮butverypolite 🇬🇧 | 🇨🇳 麗莎斯米·庫森.謝伊斯·布森布特非常禮貌 | ⏯ | 
| That’s make my trip there perfect 🇬🇧 | 🇨🇳 那讓我的旅行很完美 | ⏯ | 
| lots of 🇬🇧 | 🇨🇳 很多 | ⏯ | 
| Being thin 🇬🇧 | 🇨🇳 很瘦 | ⏯ | 
| Very far 🇬🇧 | 🇨🇳 很遠 | ⏯ | 
| まあいい 🇯🇵 | 🇨🇳 很好 | ⏯ | 
| lot 🇬🇧 | 🇨🇳 很多 | ⏯ | 
| Oh nice 🇬🇧 | 🇨🇳 哦,很好 | ⏯ | 
| มันดึกแล้ว 🇹🇭 | 🇨🇳 很晚了 | ⏯ | 
| ฉันสบายดี 🇹🇭 | 🇨🇳 我很好 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ | 
| 맛있어요 🇰🇷 | 🇨🇳 味道很好! | ⏯ | 
| Good with me 🇬🇧 | 🇨🇳 對我很好 | ⏯ | 
| Im a very happy 🇬🇧 | 🇨🇳 我很開心 | ⏯ | 
| Bạn rất đẹp trai 🇻🇳 | 🇨🇳 你很帥 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ |