Chinese to Vietnamese
哎哟,有病啊! 🇨🇳 | 🇨🇳 哎喲,有病啊! | ⏯ |
Ahhh. I redeem points. Hehe 🇬🇧 | 🇨🇳 啊。我兌換積分。呵呵 | ⏯ |
نەچچە بالىڭىز بار ug | 🇨🇳 你有几个孩子 | ⏯ |
Ah 🇬🇧 | 🇨🇳 啊 | ⏯ |
你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ |
令啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 讓啊 | ⏯ |
十几个大头今天不容易啊 🇨🇳 | 🇨🇳 十幾個大頭今天不容易啊 | ⏯ |
谁结婚啊 🇨🇳 | 🇨🇳 誰結婚啊 | ⏯ |
借多钱啊 🇨🇳 | 🇨🇳 借多錢啊 | ⏯ |
炸咩嘢啊 🇭🇰 | 🇨🇳 炸什麼啊 | ⏯ |
没事干啊 🇨🇳 | 🇨🇳 沒事幹啊 | ⏯ |
Her score was 4 points higher than the average score 🇬🇧 | 🇨🇳 她的分數比平均分高4分 | ⏯ |
2019还有没遗憾 🇨🇳 | 🇨🇳 2019還有沒遺憾 | ⏯ |
2019还有遗憾吗 🇨🇳 | 🇨🇳 2019還有遺憾嗎 | ⏯ |
Ahhh. Appearances matter 🇬🇧 | 🇨🇳 啊。外觀問題 | ⏯ |
啊这是中文 🇨🇳 | 🇨🇳 啊這是中文 | ⏯ |
经里五算啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 經裡五算啊 | ⏯ |
half cent 🇬🇧 | 🇨🇳 半分錢 | ⏯ |
Ca几 🇨🇳 | 🇨🇳 Ca幾 | ⏯ |
郁婷溺德妃啊! 🇭🇰 | 🇨🇳 動婷溺德妃啊 | ⏯ |
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả 🇻🇳 | 🇨🇳 現在也是員警了 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |