| Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 對不起,我不再帶你了 | ⏯ |
| 나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다 🇰🇷 | 🇨🇳 我不想再傷害你了 | ⏯ |
| 你回来了 🇨🇳 | 🇨🇳 你回來了 | ⏯ |
| ใช่ไม 🇹🇭 | 🇨🇳 是 否 否 | ⏯ |
| Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
| You dont have to shy me 🇬🇧 | 🇨🇳 你不必害羞我 | ⏯ |
| I am going, no longer 🇬🇧 | 🇨🇳 我走了,不再了 | ⏯ |
| 再见该是我来说 🇨🇳 | 🇨🇳 再見該是我來說 | ⏯ |
| Whether 🇬🇧 | 🇨🇳 是否 | ⏯ |
| 顶唔上你啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 頂不上你了 | ⏯ |
| 定你唔成啦! 🇭🇰 | 🇨🇳 好了你不成 | ⏯ |
| Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 你算錯了錢,你考慮再幫我 | ⏯ |
| Are you already 🇬🇧 | 🇨🇳 你已經是了嗎 | ⏯ |
| Yeah, I got on ya ya 🇬🇧 | 🇨🇳 是的,我上你了 | ⏯ |
| I think you ‘re the one 🇬🇧 | 🇨🇳 我覺得你就是那個 | ⏯ |
| 你从哪来的 🇨🇳 | 🇨🇳 你從哪來的 | ⏯ |
| Youre a girl, arent you 🇬🇧 | 🇨🇳 你是個女孩,不是嗎 | ⏯ |
| もう会いに 🇯🇵 | 🇨🇳 再見了 | ⏯ |
| 再也不跟你吵架了 谢谢回到我身边 🇨🇳 | 🇨🇳 再也不跟你吵架了 謝謝回到我身邊 | ⏯ |
| 不写算了,懒得写 🇨🇳 | 🇨🇳 不寫算了,懶得寫 | ⏯ |