Vietnamese to Chinese

How to say Khách hàng vừa đến in Chinese?

客户刚刚到达

More translations for Khách hàng vừa đến

Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢

More translations for 客户刚刚到达

给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
告诉我客户何时回来  🇯🇵🇨🇳  我一到家就開始
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
到达【梅州中心】(经转  🇨🇳🇨🇳  到達【梅州中心】(經轉
hospitable  🇬🇧🇨🇳  好客
Living room  🇬🇧🇨🇳  客廳
过客  🇨🇳🇨🇳  過客
宿角  🇯🇵🇨🇳  客棧角
溜达呢  🇨🇳🇨🇳  溜達呢
不用客气  🇨🇳🇨🇳  不用客氣
トゥー空客  🇯🇵🇨🇳  圖圖
Customer part number  🇬🇧🇨🇳  客戶零件號
Because I dont want to go back to my client during the break  🇬🇧🇨🇳  因為我不想在休息期間回到我的客戶
saw  🇬🇧🇨🇳  看到
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的  🇨🇳🇨🇳  剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的
Drink with customer time  🇬🇧🇨🇳  與客戶時間一起飲用
Because WhatsApp has customers looking for me  🇬🇧🇨🇳  因為WhatsApp有客戶在找我