Chinese to Vietnamese

How to say 吃鸡肉 in Vietnamese?

Có thịt gà

More translations for 吃鸡肉

Eating meat  🇬🇧🇨🇳  吃肉
王军鸡吃我鸡嘎  🇨🇳🇨🇳  王軍雞吃我雞嘎
杨永恒吃我鸡嘎  🇭🇰🇨🇳  楊永恆吃雞
杨永恒吃我鸡嘎  🇨🇳🇨🇳  楊永恆吃我雞嘎
pork  🇬🇧🇨🇳  豬肉
杨永恒吃我鸡嘎靠嫩姨  🇨🇳🇨🇳  楊永恆吃我雞嘎靠嫩姨
No meat  🇬🇧🇨🇳  沒有肉
鸡蛋  🇬🇧🇨🇳  ·000年
王者,cf,吃鸡(卖)挂有意者联系  🇨🇳🇨🇳  王者,cf,吃雞(賣)掛有意者聯繫
牛肉が好きです  🇯🇵🇨🇳  我喜歡牛肉
Does this noodle have meat  🇬🇧🇨🇳  這麵條有肉嗎
Too much meat last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚肉太多了
กินเสร็จแล้ว  🇹🇭🇨🇳  準備吃
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
แล้วจะกินอะไร  🇹🇭🇨🇳  吃什麼
鸡仔酥皮有你  🇭🇰🇨🇳  雞孩子酥皮有你
な ど に よ る 胸 や け に 食 前 の 空 腹 時 に も 、 食 彳 る  🇯🇵🇨🇳  在飯前空腹吃飯時,吃著
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
กินอิ่มแล้วคุณล่ะกินหรือยัง  🇹🇭🇨🇳  你能吃嗎

More translations for Có thịt gà

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比