Vietnamese to Chinese

How to say Đẹp trai in Chinese?

英俊

More translations for Đẹp trai

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 英俊

人生と労働委員は最もハンサムです  🇯🇵🇨🇳  生活和勞工委員會是最英俊的
英国  🇨🇳🇨🇳  英國
English  🇬🇧🇨🇳  英語
I cant speak English  🇬🇧🇨🇳  我不會說英語
Can you speak English  🇬🇧🇨🇳  你會說英語嗎
県有スピークイングリッシュ  🇯🇵🇨🇳  縣有斯皮克英語
oh do you speak english  🇬🇧🇨🇳  哦,你會說英語嗎
he can speak Enging,cant he  🇬🇧🇨🇳  他會說英語,他不能
中国,美国,日本,英国  🇨🇳🇨🇳  中國,美國,日本,英國
Good English, thank you brother  🇬🇧🇨🇳  英語很好,謝謝你的兄弟
Good English study Thank you brother  🇬🇧🇨🇳  良好的英語學習 謝謝你兄弟
可以啊,主要英语不好,不知道咋教  🇬🇧🇨🇳  [,],[]
Oh, I dont know my address because it is on English  🇬🇧🇨🇳  哦,我不知道我的位址,因為它是英文的
田中さんは英語が上手だ。アメリカに留学していただけのことはある  🇯🇵🇨🇳  田中先生英語說得很好。 我在美國學習過一件事