Chinese to Vietnamese

How to say 前面没问题吧 in Vietnamese?

Không có vấn đề phía trước

More translations for 前面没问题吧

没问题  🇨🇳🇨🇳  沒問題
问题  🇭🇰🇨🇳  問題
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
です是非  🇯🇵🇨🇳  來吧
Do it  🇬🇧🇨🇳  做吧
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
你把问题的提示截图发我啊  🇨🇳🇨🇳  你把問題的提示截圖發我啊
第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是
previous  🇬🇧🇨🇳  以前
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
好戏吧  🇨🇳🇨🇳  好戲吧
ซะว่าติ๊กคะ  🇹🇭🇨🇳  看看吧
干活吧  🇨🇳🇨🇳  幹活吧
凑合吧  🇨🇳🇨🇳  湊合吧
Lets go  🇬🇧🇨🇳  我們走吧
빠리 바  🇰🇷🇨🇳  帕裡酒吧
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個

More translations for Không có vấn đề phía trước

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_