Chinese to Vietnamese
I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
去哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 去哪裡 | ⏯ |
在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
난 다 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 我做到了 | ⏯ |
Up to you 🇬🇧 | 🇨🇳 輪到你了 | ⏯ |
見がえる 🇯🇵 | 🇨🇳 我看到了 | ⏯ |
你在哪里 🇹🇭 | 🇨🇳 • 李 | ⏯ |
老师在哪里 🇬🇧 | 🇨🇳 ? | ⏯ |
超市在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 超市在哪裡 | ⏯ |
到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ |
这么快就到了 🇨🇳 | 🇨🇳 這麼快就到了 | ⏯ |
給料を貰いましたか 🇯🇵 | 🇨🇳 你拿到薪水了嗎 | ⏯ |
Where 🇬🇧 | 🇨🇳 哪裡 | ⏯ |
อยู่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 哪裡 | ⏯ |
哪张 🇨🇳 | 🇨🇳 哪張 | ⏯ |
where 🇬🇧 | 🇨🇳 哪裡 | ⏯ |
明天去哪里玩?朋友 🇨🇳 | 🇨🇳 明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ |
18路公交车在哪里坐 🇨🇳 | 🇨🇳 18路公車在哪裡坐 | ⏯ |
Which way 🇬🇧 | 🇨🇳 哪條路 | ⏯ |
where is it 🇬🇧 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |