Chinese to Vietnamese
Too big 🇬🇧 | 🇨🇳 太大 | ⏯ |
sun 🇬🇧 | 🇨🇳 太陽 | ⏯ |
Its too fast 🇬🇧 | 🇨🇳 太快了 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
遠いね 🇯🇵 | 🇨🇳 太遠了 | ⏯ |
别太过分 🇨🇳 | 🇨🇳 別太過分 | ⏯ |
Me too baby 🇬🇧 | 🇨🇳 我太寶貝 | ⏯ |
みっともない 🇯🇵 | 🇨🇳 太可怕了 | ⏯ |
I am going too my heart an 🇬🇧 | 🇨🇳 我太心動了 | ⏯ |
You are too hasty 🇬🇧 | 🇨🇳 你太草率了 | ⏯ |
Thats kind 🇬🇧 | 🇨🇳 那真是太好 | ⏯ |
う嬉しい 🇯🇵 | 🇨🇳 我太高興了 | ⏯ |
古すぎてわからない 🇯🇵 | 🇨🇳 太老了,不知道 | ⏯ |
Too much meat last night 🇬🇧 | 🇨🇳 昨晚肉太多了 | ⏯ |
So sad, oh yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 太傷心了,哦,是的 | ⏯ |
我这网速太慢了 🇨🇳 | 🇨🇳 我這網速太慢了 | ⏯ |
Just too much for me to 🇬🇧 | 🇨🇳 對我來說太過分了 | ⏯ |
5:00過去會太遲 🇬🇧 | 🇨🇳 5:00 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
it is so boring at free bar 🇬🇧 | 🇨🇳 在免費酒吧太無聊了 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Em nhớ anh quá 🇻🇳 | 🇨🇳 我也想你 | ⏯ |
Tình cảm Sao xa lạ quá 🇻🇳 | 🇨🇳 情感之星是如此奇怪 | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |