Chinese to Vietnamese
です是非 🇯🇵 | 🇨🇳 來吧 | ⏯ |
Do it 🇬🇧 | 🇨🇳 做吧 | ⏯ |
Bar 🇬🇧 | 🇨🇳 酒吧 | ⏯ |
Yummy 🇬🇧 | 🇨🇳 美味 | ⏯ |
Tasty 🇬🇧 | 🇨🇳 美味 | ⏯ |
미 🇰🇷 | 🇨🇳 美國 | ⏯ |
American 🇬🇧 | 🇨🇳 美國 | ⏯ |
美丽 🇨🇳 | 🇨🇳 美麗 | ⏯ |
Go do it 🇬🇧 | 🇨🇳 去做吧 | ⏯ |
好戏吧 🇨🇳 | 🇨🇳 好戲吧 | ⏯ |
ซะว่าติ๊กคะ 🇹🇭 | 🇨🇳 看看吧 | ⏯ |
干活吧 🇨🇳 | 🇨🇳 幹活吧 | ⏯ |
凑合吧 🇨🇳 | 🇨🇳 湊合吧 | ⏯ |
1200 dollars 🇬🇧 | 🇨🇳 1200美元 | ⏯ |
Lets go 🇬🇧 | 🇨🇳 我們走吧 | ⏯ |
빠리 바 🇰🇷 | 🇨🇳 帕裡酒吧 | ⏯ |
A brief history of America 🇬🇧 | 🇨🇳 美國簡史 | ⏯ |
Ok, ok, I wont show the video 🇬🇧 | 🇨🇳 好吧,好吧,我不會看視頻的 | ⏯ |
Enjoy so soon 🇬🇧 | 🇨🇳 好好享受吧 | ⏯ |
At my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 在我的酒吧 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng 🇻🇳 | 🇨🇳 購買出貨18件 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 看到我買的價格總是發送給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |