Chinese to Korean
脾气越来越不对劲 🇨🇳 | 🇨🇳 脾氣越來越不對勁 | ⏯ |
Vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
现在生意不好做 🇨🇳 | 🇨🇳 現在生意不好做 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
こんにちは 🇯🇵 | 🇨🇳 你好,先生 | ⏯ |
I think its a good idea 🇬🇧 | 🇨🇳 我覺得這是個好主意 | ⏯ |
Opinion 🇬🇧 | 🇨🇳 意見 | ⏯ |
不好意思。翻译有误 🇬🇧 | 🇨🇳 ·· | ⏯ |
Hi where are you ?? Good morning sir 🇬🇧 | 🇨🇳 嗨,你在哪裡? 早上好,先生 | ⏯ |
马如意 🇨🇳 | 🇨🇳 馬如意 | ⏯ |
这个施棺的事情发生好吗 🇨🇳 | 🇨🇳 這個施棺的事情發生好嗎 | ⏯ |
enrolment 🇬🇧 | 🇨🇳 招生 | ⏯ |
Happens 🇬🇧 | 🇨🇳 發生 | ⏯ |
Doctor 🇬🇧 | 🇨🇳 醫生 | ⏯ |
医生 🇨🇳 | 🇨🇳 醫生 | ⏯ |
Occur 🇬🇧 | 🇨🇳 發生 | ⏯ |
Mr 🇬🇧 | 🇨🇳 先生 | ⏯ |