Chinese to Vietnamese
ので 🇯🇵 | 🇨🇳 所以 | ⏯ |
Can 🇬🇧 | 🇨🇳 可以 | ⏯ |
So, p 🇬🇧 | 🇨🇳 所以,p | ⏯ |
You can wait for you to come back and give it to me 🇬🇧 | 🇨🇳 你可以等你回來,把它給我 | ⏯ |
Мы можем 🇷🇺 | 🇨🇳 我們可以 | ⏯ |
สามารถดีค่ะ 🇹🇭 | 🇨🇳 可以更好 | ⏯ |
So no sugar 🇬🇧 | 🇨🇳 所以沒有糖 | ⏯ |
見てもいい 🇯🇵 | 🇨🇳 你可以看看 | ⏯ |
I can drop 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以放棄 | ⏯ |
可以了没事。 🇨🇳 | 🇨🇳 可以了沒事。 | ⏯ |
Well, you can earn 🇬🇧 | 🇨🇳 嗯,你可以賺 | ⏯ |
この間ご馳走してもらったからお返し 🇯🇵 | 🇨🇳 我這段時間吃了它,所以我把它還給你 | ⏯ |
She is taking time, of so let, she can visit her plans 🇬🇧 | 🇨🇳 她正在花時間,所以,讓她,她可以訪問她的計畫 | ⏯ |
We can try 🇬🇧 | 🇨🇳 我們可以試試 | ⏯ |
Can i see you 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以 見你嗎 | ⏯ |
Es posible antes 🇪🇸 | 🇨🇳 以前有可能嗎 | ⏯ |
Please put all the scars 🇬🇧 | 🇨🇳 請把所有的傷疤都放上 | ⏯ |
Because you are all I have, so I have nothing 🇬🇧 | 🇨🇳 因為你是我所有的一切,所以我一無所有 | ⏯ |
Vous pouvez répéter sil vous plaît 🇫🇷 | 🇨🇳 你可以重複一遍 | ⏯ |
I can, grovel 🇬🇧 | 🇨🇳 我可以,格羅夫爾 | ⏯ |
Anh yêu em thật sự nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我真的很想你 | ⏯ |
Tôi là người yêu điện thoại của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我是你的電話愛好者 | ⏯ |
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong 🇻🇳 | 🇨🇳 這是一個單位,當匯款完成 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó 🇻🇳 | 🇨🇳 刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |