Chinese to Vietnamese

How to say 又不吃饭了 in Vietnamese?

Không ăn nữa à

More translations for 又不吃饭了

I feel like eating something hot and spicy  🇬🇧🇨🇳  我想吃一些又辣又辣的東西
食饭未  🇭🇰🇨🇳  吃飯了
吃饭吃饭了吗?你家为樊家伟返回来过后,我们就可以吃饭了  🇨🇳🇨🇳  吃飯吃飯了嗎? 你家為樊家偉返回來過後,我們就可以吃飯了
食过未啊  🇭🇰🇨🇳  吃過了嗎
我想吃饭  🇨🇳🇨🇳  我想吃飯
又装  🇭🇰🇨🇳  又裝
吃饺子了嘛  🇨🇳🇨🇳  吃餃子了嘛
食咗饭未啊  🇭🇰🇨🇳  吃過飯了嗎
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果
又高又胖  🇬🇧🇨🇳  ·
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
现在吃午饭还是晚饭呢  🇨🇳🇨🇳  現在吃午飯還是晚飯呢
ซื้อมาตั้งนานแล้วแต่ไว้ในตู้เย็นไม่ได้กินกินด้วยกันไหมซารี  🇹🇭🇨🇳  買了很久,但在冰箱裡吃不好
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
มันอร่อยดีฉันเลยไปซื้อมันมากิน  🇹🇭🇨🇳  很好吃,我買了
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
力食饭唔系一  🇭🇰🇨🇳  力吃飯不是一
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
お昼ごはん食べましたか  🇯🇵🇨🇳  你吃過午飯了嗎
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了

More translations for Không ăn nữa à

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_