Chinese to Vietnamese

How to say 咱们俩住在两间房子,一年4000 in Vietnamese?

Chúng ta sống trong hai nhà, 4000 một năm

More translations for 咱们俩住在两间房子,一年4000

house  🇬🇧🇨🇳  房子
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
Im in the room  🇬🇧🇨🇳  我在房間裡
Fat people sweat all year round  🇬🇧🇨🇳  胖子一年四全十歲地出汗
영원히 같이 살 길을 권한다  🇰🇷🇨🇳  我鼓勵你們永遠住在一起
l just moved into a new house  🇬🇧🇨🇳  我剛搬進新房子
U live in Pattaya  🇬🇧🇨🇳  你住在芭堤雅
Они уже здесь пять лет стоят весь на полке я вот за 3000 юаней возьму  🇷🇺🇨🇳  他們在這裡已經五年了,都在架子上
On the piece  🇬🇧🇨🇳  在片子上
Day 12 I will go home. My house is in Laos  🇬🇧🇨🇳  第12天我將回家。我的房子在老撾
See if she knows, what the size one in America, shoes for youth as  🇬🇧🇨🇳  看看她是否知道,在美國,一個大小,鞋子為青年
They paid rent to the younger  🇬🇧🇨🇳  他們向年輕人付了房租
就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
นึก ชื่อ ฟา เบ ว่า ฯ  🇹🇭🇨🇳  記住
I live in Central Pattaya  🇬🇧🇨🇳  我住在芭堤雅市中心
Vous habitez dans quelle ville en Chine  🇫🇷🇨🇳  你住在中國什麼城市
Kitchen  🇬🇧🇨🇳  廚房
年年岁岁  🇨🇳🇨🇳  年年歲歲
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
Whos living in Makati City ? Add me on wechat  🇬🇧🇨🇳  誰住在馬卡蒂市?把我加在微信上!

More translations for Chúng ta sống trong hai nhà, 4000 một năm

Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_