Chinese to Vietnamese

How to say 我们生活挺好的 in Vietnamese?

Chúng ta có một cuộc sống tốt

More translations for 我们生活挺好的

Assured to your life  🇬🇧🇨🇳  保證你的生活
Vous habitez ou en Chine  🇫🇷🇨🇳  你在中國生活還是生活
This shit to your life  🇬🇧🇨🇳  這狗屎到你的生活
Is shoot to your life  🇬🇧🇨🇳  是拍攝到你的生活
It should be to your life  🇬🇧🇨🇳  它應該是你的生活
Its rude to your life  🇬🇧🇨🇳  這對你的生活是無禮的
Its a shoulder, your life  🇬🇧🇨🇳  這是一個肩膀,你的生活
こんにちは  🇯🇵🇨🇳  你好,先生
but thinking has not taught me to live  🇬🇧🇨🇳  但思想並沒有教會我生活
Life isnt the same now as it used to be  🇬🇧🇨🇳  現在的生活和以前不一樣了
Life has taught me to think,but thinking has nottaught me to live  🇬🇧🇨🇳  生活教會了我思考,但思想並沒有教會我活下去
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
大学生活你适应吗  🇨🇳🇨🇳  大學生活你適應嗎
人生と労働委員は最もハンサムです  🇯🇵🇨🇳  生活和勞工委員會是最英俊的
Youre like a dictionary... you add meaning to my life  🇬🇧🇨🇳  你就像一本字典...你為我的生活增添了意義
Ok I’ll cancer the order  🇬🇧🇨🇳  好的,我會癌症的訂單
这个施棺的事情发生好吗  🇨🇳🇨🇳  這個施棺的事情發生好嗎
How are you my friend   🇬🇧🇨🇳  我的朋友,你好嗎
Ok, ok, I wont show the video  🇬🇧🇨🇳  好吧,好吧,我不會看視頻的
โอเคเดี๋ยวฉันจะให้เพื่อนฉันทำให้นะฉันทำเป็น  🇹🇭🇨🇳  好吧,我要給我的朋友,我讓我

More translations for Chúng ta có một cuộc sống tốt

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比