| Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你知道我的意思 | ⏯ |
| Không hiểu bạn nói gì 🇻🇳 | 🇨🇳 不明白你说的话 | ⏯ |
| Tôi không hiểu bạn nói gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白你说的话 | ⏯ |
| Bạn nói gì tôi không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你说我不明白什么 | ⏯ |
| tại sao bạn không nói chuyện 🇻🇳 | 🇨🇳 你为什么不说话 | ⏯ |
| Tôi không hiểu bạn đang nói gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白你在说什么 | ⏯ |
| Em nói cậy là sao,chị không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你什么意思,我不明白 | ⏯ |
| Tôi không hiểu bạn nói khi có thể nói chuyện 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白你说,当你可以说话 | ⏯ |
| Tôi không hiểu bạn đang nói cái gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白你在说什么 | ⏯ |
| Nói gì không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 什么也没说 | ⏯ |
| Không hiểu anh nói 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
| Tại SAO bạn không nói nó ngọt ngào 🇻🇳 | 🇨🇳 你为什么不说更甜 | ⏯ |
| Bạn nói rất khó hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你说这令人困惑 | ⏯ |
| Nói gì em không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 说出我不明白的话 | ⏯ |
| Chị không hiểu nói đi 🇻🇳 | 🇨🇳 我不知道该说什么 | ⏯ |
| Con của bạn mà nói không là tại sao 🇻🇳 | 🇨🇳 你的孩子说不就是为什么 | ⏯ |
| tôi không hiểu ý bạn, bạn nói thế tôi sẽ nghĩ nhiều 🇻🇳 | 🇨🇳 我不知道你的意思,你说,我想 | ⏯ |
| Sao bạn không ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 你为什么不睡觉 | ⏯ |
| Bạn nói rõ cho tôi hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你说得很清楚明白吗 | ⏯ |