Vietnamese to Chinese

How to say Bạn nói rất khó hiểu in Chinese?

你说这令人困惑

More translations for Bạn nói rất khó hiểu

Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Bạn hãy lo cho bản thân  🇻🇳🇨🇳  請照顧好自己
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼

More translations for 你说这令人困惑

令啊!  🇭🇰🇨🇳  讓啊
Can he satisfy you  🇬🇧🇨🇳  他能令你滿意嗎
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
Im sleepy tomorrow. I greet you again  🇬🇧🇨🇳  我明天很困。我再次問候你
คุณเปันคนที่ไหน  🇹🇭🇨🇳  你的人呢
Youre alone  🇬🇧🇨🇳  你一個人
爱人等你  🇨🇳🇨🇳  愛人等你
คุณเป็นคนจีนหลือไม่  🇹🇭🇨🇳  你是中國人
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
あなた女先に回顔  🇯🇵🇨🇳  你的女人的臉
说说  🇨🇳🇨🇳  說說
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
你是泰国人  🇬🇧🇨🇳  ?
你一个人回来的啊  🇨🇳🇨🇳  你一個人回來的啊
说谎的人要吞一千根针嗷  🇨🇳🇨🇳  說謊的人要吞一千根針嗷