Chinese to Vietnamese

How to say 无法发送没反应,听不懂没有反应 in Vietnamese?

Không thể gửi không trả lời, không hiểu không trả lời

More translations for 无法发送没反应,听不懂没有反应

反贪  🇭🇰🇨🇳  反貪
应该应该应该  🇨🇳🇨🇳  應該應該應該
Nonreactive  🇬🇧🇨🇳  非反應性
现在没电脑,️这么晚没办法弄  🇨🇳🇨🇳  現在沒電腦,️這麼晚沒辦法弄
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
胃 痛 、 胃 酸 逆 流 な ど に よ る 胸 や け に  🇯🇵🇨🇳  胃痛, 胃酸反向流動, 胸部和
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
对应纸上三个答案  🇨🇳🇨🇳  對應紙上三個答案
应该跟你一起去玩  🇨🇳🇨🇳  應該跟你一起去玩
大学生活你适应吗  🇨🇳🇨🇳  大學生活你適應嗎
Потому что я ничего не понимаю  🇷🇺🇨🇳  因為我什麼都不懂
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
没问题  🇨🇳🇨🇳  沒問題
那是什么不懂  🇬🇧🇨🇳  ·000年
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]

More translations for Không thể gửi không trả lời, không hiểu không trả lời

con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比