Chinese to Vietnamese

How to say 什么时候到 in Vietnamese?

Khi nào nó sẽ đến

More translations for 什么时候到

什么时候走的都到了  🇨🇳🇨🇳  什麼時候走的都到了
啥时候  🇨🇳🇨🇳  啥時候
When was he supposed to be there  🇬🇧🇨🇳  他什麼時候去
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
什么  🇨🇳🇨🇳  什麼
A che ora parte il treno  🇮🇹🇨🇳  火車什麼時候開
你是在什么时候开始把这件事通知爱心团的,  🇨🇳🇨🇳  你是在什麼時候開始把這件事通知愛心團的,
为什么  🇨🇳🇨🇳  為什麼
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
When do the summer holidays start  🇬🇧🇨🇳  暑假什麼時候開始
到时候显示个别人说话,别人多少  🇨🇳🇨🇳  到時候顯示個別人說話,別人多少
مەن دادامغا قارىغان ۋاقىتتا  ug🇨🇳  当我看着爸爸的时候
When can we meet  🇬🇧🇨🇳  我們什麼時候能見面
これはいつ発送できるの  🇯🇵🇨🇳  我什麼時候可以發貨
When we come back around we’ll see what she says  🇬🇧🇨🇳  當我們回來的時候,我們將看到她說什麼
你说什么  🇨🇳🇨🇳  你說什麼
为什么卖  🇨🇳🇨🇳  為什麼賣
哇居然可以转化成那个什么那个什么什么  🇨🇳🇨🇳  哇居然可以轉化成那個什麼那個什麼什麼
你媽媽和兒子明天什麼時候來到澳門  🇬🇧🇨🇳  []
This must be done for when  🇬🇧🇨🇳  這必須在什麼時候完成

More translations for Khi nào nó sẽ đến

Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了