Chinese to Vietnamese

How to say 不会明 in Vietnamese?

Nó sẽ không được rõ ràng

More translations for 不会明

Jai pas compris  🇫🇷🇨🇳  我不明白
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
I dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白
สันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  桑不明白
What road i dont understand  🇬🇧🇨🇳  我不明白什麼路
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
เป็นบ้านคืออะไรหรอฉันไม่เข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  什麼是家?我不明白
Please Don’t to late than tomorrow  🇬🇧🇨🇳  請不要比明天遲到
我不会,我也不懂  🇨🇳🇨🇳  我不會,我也不懂
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Star  🇬🇧🇨🇳  明星
clever  🇬🇧🇨🇳  聰明
What? You can have sex. I dont understand  🇬🇧🇨🇳  什麼?你可以做愛我不明白
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
いや  🇯🇵🇨🇳  不,不,不
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
เป็นบ้านอะไรเป็นมากฉันไม่เข้าใจที่คุณพูด  🇹🇭🇨🇳  這是什麼房子,我不明白你說的
오킹오킹  🇰🇷🇨🇳  奧明奧辛
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
Tomorrow coming  🇬🇧🇨🇳  明天就來

More translations for Nó sẽ không được rõ ràng

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_