TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 你好,这是酒店吗 in Vietnamese?

Xin chào, đây là một khách sạn

More translations for 你好,这是酒店吗

这是酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là khách sạn không
你这是安康酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Bạn có phải là Ankang Hotel
你好嗎  🇨🇳ug  你好吗
你好嗎  🇨🇳🇨🇳  你好吗
酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel
這個酒店是你家的嗎  🇨🇳🇫🇷  Cest là que tu es à toi
酒店前台  🇨🇳🇬🇧  Hotel reception
在附近酒店  🇨🇳🇻🇳  Tại một khách sạn gần đó
中國大酒店  🇨🇳🇷🇺  Китай Гранд Отель
中國大酒店  🇨🇳🇬🇧  China Grand Hotel
@小鸭萌宝:你不是跟动物关系很好的吗?你这是怎么它了  🇨🇳🇨🇳  @小鸭萌宝:你不是跟动物关系很好的吗? 你这是怎么它了
你好吗  🇨🇳🇮🇹  Come stai
你好吗  🇨🇳🇯🇵  調子はどうだい
你这里是宾馆吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a hotel here
你是最好的 你是525的星星  🇨🇳🇨🇳  你是最好的 你是525的星星
我还没有订酒店  🇨🇳🇻🇳  Chưa có đặt khách sạn này
回酒店之后过去  🇨🇳🇬🇧  Go back to the hotel and go over
你爸妈有这么狠吗?你都这么大了  🇨🇳🇨🇳  你爸妈有这么狠吗? 你都这么大了
我只是想知道你好吗  🇨🇳🇬🇧  I just want to know if youre okay

More translations for Xin chào, đây là một khách sạn

Xin chào qua khách sạn với hành lý  🇨🇳🇻🇳  Xin ch? o qua Kh? ch s? n v? i hnh l s
请问附近有宾馆吗  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn gần đây, xin vui lòng
请问这里有旅店住吗  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn ở đây, xin vui lòng
这是什么酒店  🇨🇳🇻🇳  Đây là loại khách sạn này
这里要住宾馆  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn ở đây
Xin chào tên bạn là gì  🇨🇳🇻🇳  Xin cho Tn bn lgg
你好,这里有打火机吗  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, là có một nhẹ hơn ở đây
这是酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Đây có phải là khách sạn không
是几星酒店  🇨🇳🇻🇳  Đó là một khách sạn vài sao
这边有没有好一点的宾馆  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn tốt hơn ở đây
我是做酒店的.有需要可以联系我  🇨🇳🇻🇳  Tôi là khách sạn
是酒店吗  🇨🇳🇻🇳  Có một khách sạn
找一个旅馆  🇨🇳🇻🇳  Tìm một khách sạn
早上好,请问您是哪间房的客人  🇨🇳🇻🇳  Chào buổi sáng, bạn là một khách
你好,你们的河内宾馆在哪里啊  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, khách sạn Hà nội của bạn ở đâu
去酒店多少钱  🇨🇳🇻🇳  Bao nhiêu là nó cho một khách sạn
你好,多少钱一晚  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, bao nhiêu là một đêm
你好啊,你是一头小猪猪  🇨🇳🇻🇳  Xin chào, bạn là một con lợn
这里的酒店,住多少钱一天  🇨🇳🇻🇳  đây là khách sạn, bao nhiêu tiền để ở lại trong một ngày